Khi đến Hàn Quốc hoặc đơn giản là học tiếng Hàn để giao tiếp, tình huống đi mua sắm là một trong những chủ đề quen thuộc và hữu ích nhất. Nắm vững các từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn khi đi mua sắm sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, đặc biệt là trong các trung tâm thương mại, siêu thị hay chợ truyền thống ở Hàn.
Bộ từ vựng tiếng Hàn khi đi mua sắm
1. Từ vựng về các loại mặt hàng
- 바지 (quần)
- 치마 (váy)
- 셔츠 (áo sơ mi)
- 티셔츠 (áo thun)
- 재킷 (áo khoác)
- 모자 (mũ)
- 신발 (giày dép)
- 구두 (giày tây)
- 운동화 (giày thể thao)
- 가방 (túi xách)
- 액세서리 (phụ kiện)
- 화장품 (mỹ phẩm)
- 전자제품 (đồ điện tử)
- 식료품 (thực phẩm)
2. Từ vựng về các loại cửa hàng
- 백화점 (bách hóa)
- 마트 (siêu thị)
- 편의점 (cửa hàng tiện lợi)
- 시장 (chợ)
- 옷가게 (cửa hàng quần áo)
- 신발가게 (cửa hàng giày dép)
- 화장품 가게 (cửa hàng mỹ phẩm)
- 온라인 쇼핑몰 (trang web mua sắm online)
3. Từ vựng liên quan đến hoạt động mua sắm
- 쇼핑하다 (mua sắm)
- 입어 보다 (thử đồ)
- 구경하다 (ngắm, xem hàng)
- 고르다 (chọn)
- 계산하다 (thanh toán)
- 구매하다 (mua)
- 반품하다 (trả hàng)
- 교환하다 (đổi hàng)
- 환불하다 (hoàn tiền)
4. Từ vựng về giá cả, giảm giá
- 가격 (giá cả)
- 세일 (giảm giá)
- 할인 (khuyến mãi)
- 비싸다 (đắt)
- 싸다 (rẻ)
- 특가 (giá đặc biệt)
- 무료배송 (miễn phí vận chuyển)
- 현금 (tiền mặt)
- 신용카드 (thẻ tín dụng)
- 영수증 (hóa đơn)
- 계산서 (phiếu thanh toán)
Gợi ý học từ vựng & luyện phản xạ
-
Tạo flashcards (từ vựng – hình ảnh – ví dụ)
-
Luyện nói bằng cách đóng vai mua sắm
-
Ghi nhớ mẫu câu bằng phương pháp shadowing (nghe – lặp lại)
Kết luận
Việc học từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn trong tình huống đi mua sắm không chỉ giúp bạn mua hàng dễ dàng hơn, mà còn cải thiện kỹ năng phản xạ giao tiếp thực tế. Hãy cùng X2 luyện tập mỗi ngày và thử áp dụng trong các tình huống mô phỏng để tự tin hơn khi sử dụng tiếng Hàn nhé!
🔎 Tìm hiểu thêm:
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ X2 EDU
☎️Hotline: 0858.222.777
🌐Website:https://x2edu.com/
🏫Địa chỉ: Tòa T608A, Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế, Hà Nội.