Dù bạn là du học sinh mới tốt nghiệp hay người đang tìm kiếm cơ hội làm việc tại các doanh nghiệp Hàn Quốc thì từ vựng tiếng Hàn chuyên dụng trong phỏng vấn và môi trường công sở là hành trang không thể thiếu. Hãy cùng X2 EDU điểm qua những từ vựng tiếng Hàn thông dụng khi đi xin việc mà bạn nhất định phải biết nhé!
1. Từ vựng tiếng Hàn về hồ sơ xin việc (이력서 관련 단어)
TỪ VỰNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
이력서 |
Sơ yếu lý lịch |
자기소개서 | Bài giới thiệu bản thân |
지원서 | Đơn ứng tuyển |
경력 | Kinh nghiệm làm việc |
학력 | Trình độ học vấn |
자격증 | Chứng chỉ |
2. Từ vựng thường gặp trong buổi phỏng vấn tiếng Hàn (면접 관련 단어)
TỪ VỰNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
대답 |
Câu trả lời |
질문 |
Câu hỏi |
대답 |
Câu trả lời |
강점 |
Điểm mạnh |
약점 |
Điểm yếu |
업무 |
Công việc, nghiệp vụ |
성격 |
Tính cách |
협업 |
Hợp tác, làm việc nhóm |
책임감 |
Tinh thần trách nhiệm |
3. Từ vựng tiếng Hàn dùng trong môi trường công ty (회사 생활 단어)
TỪ VỰNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
회사 |
Công ty |
부서 | Bộ phận |
상사 | Cấp trên |
동료 | Đồng nghiệp |
근무하다 | Làm việc |
출근하다 | Đi làm |
퇴근하다 | Tan làm |
회의 | Cuộc họp |
보고서 | Báo cáo |
4. Mẹo học từ vựng xin việc tiếng Hàn hiệu quả
Ngoài cách học truyền thống chỉ đơn thuần ghi chép từ vựng thì X2 EDU gợi ý bạn nên học theo những cách sau nhé, đảm bảo nhanh thuộc mà còn nhớ lâu hơn:
- Học theo chủ đề thực tế như hồ sơ – phỏng vấn – công sở
- Sử dụng flashcard và ứng dụng từ vựng (ví dụ: Quizlet, Anki,...)
- Thực hành đặt câu, luyện phỏng vấn mô phỏng bằng tiếng Hàn
- Kết hợp học với video thực tế và luyện nói cùng giáo viên, người bản xứ
5. Luyện phỏng vấn tiếng Hàn tại X2 EDU
Tại X2 EDU, bạn không chỉ được học tiếng Hàn giao tiếp thông thường, mà còn được đào tạo chuyên sâu về:
- Từ vựng – mẫu câu – tình huống phỏng vấn
- Cách viết CV, 자기소개서 chuẩn Hàn
- Luyện phỏng vấn mô phỏng với người Hàn
- Định hướng ngành nghề – hỗ trợ xin việc sau khi tốt nghiệp
Hình ảnh lớp luyện giao tiếp phỏng vấn doanh nghiệp Hàn tại X2 EDU
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ X2 EDU
☎️Hotline: 0858.222.777
🌐Website:https://x2edu.com/
🏫Địa chỉ: Tòa T608A, Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế, Hà Nội.