Ngữ pháp nhượng bộ là một trong những chủ điểm thường xuất hiện trong bài thi TOPIK II, đặc biệt ở phần viết và đọc hiểu. Việc nắm chắc các mẫu ngữ pháp nhượng bộ không chỉ giúp bạn làm bài chính xác hơn, mà còn thể hiện được khả năng sử dụng tiếng Hàn linh hoạt – điều mà kỳ thi TOPIK đánh giá rất cao.
I. Ngữ pháp nhượng bộ là gì?
Ngữ pháp nhượng bộ (양보 표현) trong tiếng Hàn là những cấu trúc dùng để thể hiện sự công nhận một điều gì đó, nhưng vẫn đưa ra một kết luận trái ngược.
Ví dụ:
-
Dù trời mưa, tôi vẫn đi học.
-
Mặc dù mệt nhưng cô ấy vẫn làm việc.
II. Các mẫu ngữ pháp nhượng bộ thường gặp trong đề TOPIK
1. V + 는다고 해도 / A + 다고 해도 / N + (이)라고 해도
Dù... đi nữa (diễn tả nhấn mạnh tình huống đối lập)
-
Ví dụ:
아무리 비싸다고 해도 필요한 책이라면 사야지.
→ Dù đắt thế nào đi nữa, nếu cần thì vẫn phải mua.
2. A/V + 더라도 / N + 이더라도
Dù... thì cũng (nhấn mạnh sự giả định nhưng kết quả không thay đổi)
-
Ví dụ:
내일은 무슨 일이 있더라도 지각하면 안 돼.
→Dù ngày mai có việc gì cũng không được đến trễ.
3. A/V + 아/어 봤자 / N + (이)라 봤자
Dù có... thì cũng vô ích / có là... đi nữa thì cũng chẳng là gì
-
Ví dụ:
지금 출발해 봤자 약속 시간에 도착 못 해요.
→ Giờ xuất phát cũng không kịp hẹn đâu.깨끗하게 청소해 봤자 금방 더러워져요.
→ Dọn sạch cũng sẽ bẩn lại ngay thôi.
4. A/V + 아/어/여도 / N + 이어도/여도
Dù... cũng / Dù là... vẫn...
-
Ví dụ:
바빠도 한국말을 공부해요.
→ Dù bận vẫn học tiếng Hàn.일요일이어도 일을 합니다.
→ Dù là chủ nhật vẫn làm việc.
5. A/V + 으나 마나 / V + 나 마나
Làm cũng như không, làm hay không cũng vô ích
-
Ví dụ:
너무 늦어서 지금은 가나 마나예요.
→ Muộn rồi, giờ đi cũng như không thôi.
6. V + 고도
Dù đã... nhưng vẫn... (mang tính bất ngờ, trái với suy nghĩ)
-
Ví dụ:
슬픈 영화를 보고도 울지 않았어요.
→ Dù xem phim buồn nhưng không khóc.
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ X2 EDU
☎️Hotline: 0858.222.777
🌐Website:https://x2edu.com/
🏫Địa chỉ: Tòa T608A, Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế, Hà Nội.