student-1

Đồ dùng học tập tiếng Hàn: Từ vựng và mẫu câu hay gặp nhất

Dưới đây là những thành ngữ tiếng Hàn thông dụng nhất mà bạn nên biết nếu muốn giao tiếp tự nhiên và hiểu người Hàn "từ trong bụng":

 

🔹 식은 죽 먹기다 (Dễ như ăn cháo)

Chỉ một việc vô cùng đơn giản, dễ làm. Giống như câu "dễ như trở bàn tay" trong tiếng Việt.

 

🔹 눈에 불을 켜다 (Thắp lửa trong mắt)

Dùng khi ai đó cực kỳ tập trung hoặc quyết liệt làm một việc gì đó – thường là học hành, công việc.

 

🔹 발이 넓다 (Chân rộng)

Không ám chỉ kích thước đôi chân, mà là nói về người có mối quan hệ xã hội rộng, quen biết nhiều người.

 

🔹 입이 무겁다 (Miệng nặng)

Miêu tả người kín miệng, giữ bí mật tốt – một phẩm chất rất được coi trọng trong văn hóa Hàn.

 

🔹 고생 끝에 낙이 온다 (Sau khổ cực là hạnh phúc)

Một câu thành ngữ khích lệ tinh thần, mang tính triết lý sống: kiên trì vượt qua khó khăn thì hạnh phúc sẽ đến.

 

🔹 허리띠를 졸라매다 (Thắt chặt dây lưng)

Dùng để chỉ việc tiết kiệm chi tiêu hoặc quyết tâm vượt qua khó khăn tài chính.

 

thumb-news

 

📣 Các chuyên gia ngôn ngữ khuyến khích người học tiếng Hàn nên tiếp cận các thành ngữ từ sớm để hiểu sâu hơn về văn hóa, cũng như nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên trong đời sống hoặc khi xem phim, nghe nhạc Hàn Quốc.

Bạn đã từng nghe qua bao nhiêu câu trong số này? Hãy thử áp dụng vào hội thoại thường ngày và cảm nhận sự khác biệt trong cách diễn đạt!

logo

  • Cơ sở 1: Số 10C9, ngõ 261 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Cơ sở 2: Tầng 3, Toà T608 Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế, Hà Nội
  • Hottline: 0858.222.777
CÔNG TY GIÁO DỤC QUỐC TẾ X2 EDU

11 năm chuyên du học Đại học Hàn